Cuộn cảm và Ứng Dụng
Nguyên lý: Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, nó tạo ra một từ trường xung quanh. Sự thay đổi dòng điện sẽ tạo ra sự thay đổi từ trường, từ đó sinh ra một điện áp cảm ứng ngược lại (theo định luật Faraday và định luật Lenz). Điện áp cảm ứng này chống lại sự thay đổi dòng điện, làm cho dòng điện không thể thay đổi tức thì.Các thông số quan trọng: Độ tự cảm (Inductance - L): Đo bằng Henry (H). Độ tự cảm càng lớn, khả năng tích trữ năng lượng của cuộn cảm càng cao và khả năng chống lại sự thay đổi dòng điện càng mạnh. Độ tự cảm phụ thuộc vào:Số vòng dây (N): Càng nhiều vòng dây, độ tự cảm càng lớn. Hình dạng và kích thước của cuộn dây. Vật liệu lõi: Vật liệu có độ từ thẩm cao (ví dụ: ferit) sẽ làm tăng độ tự cảm.
Điện trở một chiều (DC Resistance - DCR): Điện trở của dây dẫn tạo nên cuộn cảm. Giá trị này thường nhỏ nhưng cần được xem xét trong các ứng dụng cần dòng điện lớn.Dòng điện định mức (Rated Current): Dòng điện tối đa mà cuộn cảm có thể chịu đựng mà không bị hỏng hóc do quá nhiệt hoặc bão hòa lõi.Tần số cộng hưởng tự nhiên (Self-Resonant Frequency - SRF): Tần số mà tại đó cuộn cảm bắt đầu hoạt động như một mạch cộng hưởng (do điện dung ký sinh giữa các vòng dây). Trên tần số này, cuộn cảm bắt đầu hoạt động kém hiệu quả.Hệ số phẩm chất (Quality Factor - Q): Đo hiệu quả của cuộn cảm trong việc lưu trữ năng lượng. Q càng cao, cuộn cảm càng tốt.
Cuộn cảm lõi không khí: Độ tự cảm thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng tần số cao.Cuộn cảm lõi ferit: Độ tự cảm cao hơn cuộn cảm lõi không khí, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử.Cuộn cảm lõi sắt: Độ tự cảm rất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện áp cao và tần số thấp (ví dụ: biến áp).Cuộn cảm dán (SMD Inductors): Thiết kế để gắn trên bề mặt mạch in (SMD), kích thước nhỏ gọn, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử hiện đại.Cuộn cảm có thể điều chỉnh: Cho phép điều chỉnh độ tự cảm bằng cách thay đổi vị trí lõi hoặc số vòng dây.
Lọc tín hiệu: Lọc thông thấp (Low-pass filter): Cho phép các tín hiệu tần số thấp đi qua và chặn các tín hiệu tần số cao. Cuộn cảm kết hợp với tụ điện tạo thành mạch lọc thông thấp.Lọc thông cao (High-pass filter): Cho phép các tín hiệu tần số cao đi qua và chặn các tín hiệu tần số thấp.Lọc thông dải (Band-pass filter): Cho phép các tín hiệu trong một dải tần số nhất định đi qua.Lọc chặn dải (Band-stop filter): Chặn các tín hiệu trong một dải tần số nhất định.
Mạch cộng hưởng (Resonant circuits): Cuộn cảm kết hợp với tụ điện tạo thành mạch cộng hưởng, được sử dụng trong các mạch dao động, mạch chọn kênh trong radio và TV, và các ứng dụng khác.Biến áp (Transformers): Sử dụng hai hoặc nhiều cuộn cảm quấn trên cùng một lõi để chuyển đổi điện áp từ mức này sang mức khác.Mạch nguồn (Power supplies): Choke (cuộn chặn): Sử dụng để lọc nhiễu và ổn định dòng điện trong các mạch nguồn.Boost converter, Buck converter: Cuộn cảm là một thành phần quan trọng trong các mạch chuyển đổi điện áp DC-DC.
Ứng dụng trong động cơ điện: Cuộn dây stator: Tạo ra từ trường quay để làm quay rotor.Cuộn dây rotor: Tạo ra từ trường tương tác với từ trường stator để tạo ra mô-men quay.
Mạch khuếch đại (Amplifiers): Cuộn cảm có thể được sử dụng trong mạch khuếch đại để cải thiện hiệu suất và băng thông.Cảm biến (Sensors): Cuộn cảm có thể được sử dụng để phát hiện sự thay đổi từ trường, chẳng hạn như trong các cảm biến vị trí, cảm biến dòng điện, và cảm biến từ trường.Radio Frequency (RF) applications: Cuộn cảm đóng vai trò quan trọng trong các mạch RF, như bộ trộn, bộ khuếch đại và bộ lọc.Nguồn điện không dây (Wireless Power Transfer): Cuộn cảm được sử dụng để truyền năng lượng qua không khí bằng cảm ứng điện từ.
Khả năng lưu trữ năng lượng: Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường.Khả năng lọc tín hiệu: Sử dụng để lọc tín hiệu và loại bỏ nhiễu.Ổn định dòng điện: Chống lại sự thay đổi dòng điện đột ngột.Đa dạng ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực điện tử và điện.
Kích thước và trọng lượng: Có thể lớn và nặng, đặc biệt là cuộn cảm lõi sắt.Tổn thất năng lượng: Do điện trở của dây dẫn và hiệu ứng lõi.Hiệu ứng ký sinh: Điện dung ký sinh và điện trở ký sinh có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động, đặc biệt ở tần số cao.Bão hòa lõi: Khi dòng điện quá lớn, lõi từ có thể bị bão hòa, làm giảm độ tự cảm.
Độ tự cảm (L): Chọn giá trị phù hợp với yêu cầu của mạch.Dòng điện định mức (Rated Current): Chọn cuộn cảm có dòng điện định mức cao hơn dòng điện dự kiến trong mạch.Tần số hoạt động: Chọn cuộn cảm có tần số cộng hưởng tự nhiên (SRF) cao hơn tần số hoạt động của mạch.Điện trở một chiều (DCR): Chọn cuộn cảm có DCR thấp để giảm tổn thất năng lượng.Kích thước và hình dạng: Chọn cuộn cảm có kích thước và hình dạng phù hợp với không gian có sẵn trên mạch in.Loại lõi: Chọn loại lõi phù hợp với ứng dụng và tần số hoạt động.Giá cả: So sánh giá của các cuộn cảm khác nhau trước khi quyết định mua.
Hoạt động của Cuộn Cảm trong Boost và Buck Converter
Chức năng chính: Giảm điện áp DC đầu vào thành điện áp DC đầu ra thấp hơn.Hoạt động: Buck converter hoạt động theo hai trạng thái: Bật (ON) và Tắt (OFF) của switch (thường là MOSFET).Trạng thái ON (Switch đóng): Điện áp nguồn (Vin) được kết nối trực tiếp với cuộn cảm (L). Dòng điện qua cuộn cảm tăng tuyến tính (do điện áp Vin đặt vào). Cuộn cảm tích lũy năng lượng dưới dạng từ trường. Dòng điện chạy qua cuộn cảm cũng nạp điện cho tụ điện đầu ra (Cout) để duy trì điện áp đầu ra (Vout).
Trạng thái OFF (Switch mở): Nguồn điện Vin bị ngắt khỏi cuộn cảm. Dòng điện qua cuộn cảm bây giờ chạy qua diode (D) và tụ điện đầu ra (Cout). Cuộn cảm giải phóng năng lượng đã tích lũy trước đó để duy trì dòng điện liên tục qua diode và nạp điện cho tụ Cout. Dòng điện qua cuộn cảm giảm tuyến tính.
Vai trò của cuộn cảm: Lưu trữ và giải phóng năng lượng: Cuộn cảm tích lũy năng lượng khi switch ON và giải phóng năng lượng khi switch OFF, duy trì dòng điện liên tục và giảm thiểu dao động điện áp đầu ra.Giảm ripple dòng điện: Do tính chất của cuộn cảm chống lại sự thay đổi dòng điện đột ngột, cuộn cảm giúp làm mịn dòng điện qua tải, giảm ripple (dao động) trên điện áp đầu ra.
Chức năng chính: Tăng điện áp DC đầu vào thành điện áp DC đầu ra cao hơn.Hoạt động: Tương tự Buck Converter, Boost converter cũng hoạt động theo hai trạng thái: Bật (ON) và Tắt (OFF) của switch.Trạng thái ON (Switch đóng): Cuộn cảm (L) được kết nối trực tiếp với đất. Dòng điện qua cuộn cảm tăng tuyến tính (do điện áp Vin đặt vào). Cuộn cảm tích lũy năng lượng dưới dạng từ trường.
Trạng thái OFF (Switch mở): Switch mở, cuộn cảm không còn nối với đất. Điện áp từ cuộn cảm (Vl) và điện áp nguồn (Vin) được nối tiếp nhau và đặt vào diode (D) và tụ điện đầu ra (Cout). Điện áp đầu ra Vout = Vin + Vl Cuộn cảm giải phóng năng lượng đã tích lũy trước đó, cộng thêm vào điện áp đầu vào để nạp điện cho tụ Cout và cung cấp cho tải. Dòng điện qua cuộn cảm giảm tuyến tính.
Vai trò của cuộn cảm: Lưu trữ và giải phóng năng lượng: Tương tự Buck converter, cuộn cảm tích lũy năng lượng khi switch ON và giải phóng năng lượng cộng với điện áp nguồn khi switch OFF, tạo ra điện áp đầu ra cao hơn điện áp đầu vào.Tăng điện áp: Bằng cách lưu trữ năng lượng trong quá trình switch ON và giải phóng nó nối tiếp với điện áp nguồn trong quá trình switch OFF, cuộn cảm cho phép Boost converter tạo ra điện áp đầu ra cao hơn.Giảm ripple dòng điện: Cuộn cảm giúp làm mịn dòng điện qua tải, giảm ripple trên điện áp đầu ra.
Trong cả hai loại mạch, tần số đóng cắt (switching frequency) của switch đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất và kích thước của cuộn cảm. Tần số cao hơn cho phép sử dụng cuộn cảm nhỏ hơn nhưng có thể làm tăng tổn thất đóng cắt.Chọn cuộn cảm phù hợp: Việc lựa chọn cuộn cảm phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của Boost và Buck converter. Các thông số cần quan tâm bao gồm độ tự cảm (L), dòng điện định mức (Rated Current), điện trở một chiều (DCR), tần số cộng hưởng tự nhiên (SRF) và loại lõi.Chế độ hoạt động: Boost và Buck converter có thể hoạt động ở hai chế độ:Continuous Conduction Mode (CCM): Dòng điện qua cuộn cảm không bao giờ bằng không trong suốt chu kỳ đóng cắt.Discontinuous Conduction Mode (DCM): Dòng điện qua cuộn cảm bằng không trong một phần của chu kỳ đóng cắt. CCM thường được ưa chuộng hơn vì hiệu suất cao hơn và ripple dòng điện nhỏ hơn.