Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động có khả năng tích trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều mạch điện tử với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
Tích trữ năng lượng: Tụ điện có thể tích trữ năng lượng điện và giải phóng nó khi cần thiết. Chúng được sử dụng trong các mạch nguồn để cung cấp năng lượng tạm thời khi nguồn điện chính bị gián đoạn, hoặc để cung cấp năng lượng cho các tải cần dòng điện lớn trong thời gian ngắn.Lọc nhiễu: Tụ điện có thể loại bỏ nhiễu điện trong mạch. Chúng được sử dụng để lọc nhiễu tần số cao trong các mạch nguồn, mạch tín hiệu và các mạch số.Khử nhiễu: Tụ điện được sử dụng để khử nhiễu trong các mạch điện, ngăn chặn nhiễu từ các thiết bị khác xâm nhập vào mạch.Tạo dao động: Tụ điện kết hợp với cuộn cảm (inductor) có thể tạo ra mạch dao động, được sử dụng trong các mạch tạo xung, mạch tạo sóng và các mạch điều khiển.Ghép tín hiệu: Tụ điện có thể được sử dụng để ghép tín hiệu giữa các tầng mạch, cho phép tín hiệu xoay chiều đi qua trong khi chặn tín hiệu một chiều.Điều chỉnh tần số: Tụ điện có thể được sử dụng để điều chỉnh tần số của các mạch cộng hưởng, như trong các mạch radio và mạch khuếch đại.Lưu trữ dữ liệu: Trong một số ứng dụng đặc biệt, tụ điện được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, như trong các bộ nhớ động (DRAM).
Đặc điểm: Kích thước nhỏ, giá rẻ, điện dung thấp đến trung bình, độ ổn định kém hơn so với các loại khác (đặc biệt là loại điện dung lớn).Ứng dụng: Lọc nhiễu: Lọc nhiễu trong mạch nguồn, mạch số.Tách nhiễu: Tách nhiễu cho IC và các linh kiện điện tử khác.Ghép tín hiệu: Ghép tín hiệu trong các mạch âm thanh và tín hiệu.Mạch cộng hưởng tần số cao: Trong các mạch RF (Radio Frequency).
Phân loại nhỏ: Tụ gốm đa lớp (MLCC - Multi-Layer Ceramic Capacitor): Phổ biến nhất, điện dung cao hơn so với tụ gốm thông thường.Tụ gốm đơn lớp: Ít được sử dụng hơn.
Đặc điểm: Điện dung lớn, có phân cực (+/-), kích thước tương đối lớn, tuổi thọ có hạn (đặc biệt là khi hoạt động ở nhiệt độ cao).Ứng dụng: Lọc nguồn: Lọc gợn sóng trong mạch nguồn một chiều (DC).Lưu trữ năng lượng: Lưu trữ năng lượng trong các mạch cung cấp điện.Ghép tín hiệu tần số thấp: Ghép tín hiệu trong các mạch âm thanh tần số thấp.Mạch lọc: Trong các mạch lọc tần số thấp.
Phân loại nhỏ: Tụ nhôm điện phân: Phổ biến, giá rẻ, điện dung lớn.Tụ tantalum điện phân: Độ ổn định tốt hơn tụ nhôm, kích thước nhỏ hơn, giá cao hơn.
Đặc điểm: Độ ổn định cao, ít suy hao, có thể chịu được điện áp cao, không phân cực.Ứng dụng: Mạch lọc: Mạch lọc trong các thiết bị âm thanh và đo lường.Mạch dao động: Mạch dao động trong các bộ tạo xung và bộ định thời.Ứng dụng cao áp: Trong các mạch điện áp cao.Mạch nguồn: Trong các mạch nguồn chuyển mạch (switching power supplies).
Phân loại nhỏ: Tụ polyester: Phổ biến, giá cả phải chăng.Tụ polypropylene: Độ ổn định cao hơn polyester, suy hao thấp hơn.Tụ polycarbonate: Độ ổn định cao, chịu nhiệt tốt.
Đặc điểm: Ít được sử dụng ngày nay do kích thước lớn và độ ổn định kém so với các loại khác.Ứng dụng: Ứng dụng cũ: Trước đây được sử dụng trong các mạch lọc và mạch ghép tín hiệu.
Đặc điểm: Độ chính xác cao, độ ổn định cao, chịu nhiệt tốt, ít suy hao, giá thành cao.Ứng dụng: Mạch cộng hưởng: Mạch cộng hưởng trong các thiết bị truyền thông và đo lường.Mạch lọc chính xác: Mạch lọc trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
Đặc điểm: Điện dung thay đổi theo điện áp đặt vào. Thực chất là diode nhưng được sử dụng như tụ điện có điện dung thay đổi.Ứng dụng: Điều chỉnh tần số: Điều chỉnh tần số trong các mạch radio, TV và các thiết bị truyền thông khác.Mạch VCO (Voltage-Controlled Oscillator): Mạch dao động được điều khiển bằng điện áp.
Đặc điểm: Điện dung cực lớn (lớn hơn nhiều so với tụ điện thông thường), có thể sạc và xả rất nhanh, tuổi thọ cao (số chu kỳ sạc/xả lớn).Ứng dụng: Lưu trữ năng lượng: Lưu trữ năng lượng trong các xe điện hybrid, xe điện, thiết bị cầm tay.Cung cấp năng lượng dự phòng: Cung cấp năng lượng dự phòng cho các thiết bị điện tử.Hệ thống thu hồi năng lượng: Trong các hệ thống thu hồi năng lượng.
Tụ điện phân (Electrolytic Capacitors): Ưu điểm: Điện dung lớn, giá thành rẻ.Nhược điểm: Có phân cực (+/-), tuổi thọ có hạn, độ ổn định không cao bằng các loại khác.Ứng dụng: Lọc gợn sóng trong mạch nguồn DC, lưu trữ năng lượng trong mạch, và các ứng dụng cần điện dung lớn. Thường dùng tụ nhôm điện phân.Lưu ý: Phải chú ý đến cực tính khi lắp đặt.
Tụ gốm (Ceramic Capacitors): Ưu điểm: Kích thước nhỏ, giá rẻ, hoạt động tốt ở tần số cao.Nhược điểm: Điện dung thường nhỏ hơn tụ điện phân.Ứng dụng: Lọc nhiễu tần số cao trong mạch nguồn DC, tách nhiễu cho IC và các linh kiện khác.Lưu ý: Thường dùng loại tụ gốm đa lớp (MLCC) để có điện dung cao hơn.
Tụ tantalum điện phân (Tantalum Electrolytic Capacitors): Ưu điểm: Kích thước nhỏ, độ ổn định tốt hơn tụ nhôm.Nhược điểm: Giá thành cao hơn, ít phổ biến hơn tụ nhôm.Ứng dụng: Tương tự như tụ nhôm, nhưng trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và độ tin cậy cao hơn. Cũng cần chú ý đến cực tính.
Tụ màng (Film Capacitors): Ưu điểm: Độ ổn định cao, ít suy hao, chịu được điện áp cao, không phân cực (quan trọng cho mạch AC).Nhược điểm: Kích thước có thể lớn hơn so với tụ gốm hoặc tụ điện phân.Ứng dụng: Lọc nhiễu trong mạch nguồn AC, mạch chỉnh lưu, mạch bù công suất (Power Factor Correction - PFC).Các loại tụ màng phổ biến: Tụ polyester, tụ polypropylene.
Tụ gốm điện áp cao (High-Voltage Ceramic Capacitors): Ưu điểm: Kích thước nhỏ, chịu được điện áp cao, giá thành tương đối rẻ.Nhược điểm: Độ ổn định có thể không cao bằng tụ màng.Ứng dụng: Trong các mạch nguồn AC có điện áp cao, mạch chống sét.
Tụ X và Y (X and Y Capacitors): Đặc điểm: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các mạch nguồn AC, có các tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố.Tụ X (X Capacitors): Đặt giữa dây pha và dây trung tính để giảm nhiễu.Tụ Y (Y Capacitors): Đặt giữa dây pha/dây trung tính và vỏ thiết bị (đất) để giảm nhiễu và bảo vệ khỏi điện giật.
Điện áp định mức: Chọn tụ điện có điện áp định mức cao hơn điện áp tối đa trong mạch.Tần số: Chọn tụ điện có đặc tính phù hợp với tần số hoạt động của mạch.Nhiệt độ: Chọn tụ điện có khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ của ứng dụng.Độ ổn định: Nếu độ ổn định quan trọng, hãy chọn tụ điện có độ ổn định cao (ví dụ: tụ màng).
Tụ điện đóng vai trò rất quan trọng trong việc khởi động và vận hành các loại động cơ này, đặc biệt là động cơ một pha (single-phase AC motors).
Vấn đề của động cơ một pha: Động cơ một pha tự nó không thể tự khởi động. Khi cấp điện áp xoay chiều vào cuộn dây chính của động cơ, nó chỉ tạo ra một từ trường dao động, không tạo ra momen quay. Cần một momen khởi động ban đầu để động cơ có thể bắt đầu quay.Giải pháp: Sử dụng tụ điện để tạo pha thứ hai: Để tạo ra momen khởi động, người ta sử dụng một cuộn dây phụ (auxiliary winding hoặc starting winding) đặt lệch một góc so với cuộn dây chính (main winding hoặc running winding). Một tụ điện được mắc nối tiếp với cuộn dây phụ này.Nguyên lý hoạt động: Tụ điện làm lệch pha dòng điện trong cuộn dây phụ so với dòng điện trong cuộn dây chính. Sự lệch pha này tạo ra một từ trường quay, cung cấp momen khởi động cho động cơ. Khi động cơ đã đạt đến tốc độ gần như định mức, cuộn dây phụ và tụ điện thường được ngắt ra khỏi mạch bằng một công tắc ly tâm (centrifugal switch) hoặc một rơ le (relay). Trong một số thiết kế khác, cuộn dây phụ và tụ điện vẫn được giữ trong mạch để cải thiện hiệu suất của động cơ.
Các loại tụ điện dùng trong động cơ: Tụ khởi động (Starting capacitor): Điện dung lớn, chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn để khởi động động cơ, sau đó sẽ bị ngắt ra. Thường là tụ điện phân có điện áp cao.Tụ chạy (Running capacitor): Điện dung nhỏ hơn tụ khởi động, được sử dụng liên tục trong quá trình vận hành để cải thiện hiệu suất và hệ số công suất của động cơ. Thường là tụ màng.Tụ khởi động/chạy (Start/Run capacitor): Kết hợp cả hai chức năng trên, có thể được sử dụng cả trong quá trình khởi động và vận hành.
Máy nén điều hòa sử dụng động cơ điện: Máy nén điều hòa không khí sử dụng một động cơ điện để nén môi chất làm lạnh (refrigerant). Động cơ này thường là động cơ một pha, đặc biệt là trong các máy điều hòa dân dụng.Vai trò của tụ điện trong máy nén: Khởi động động cơ máy nén: Tụ điện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra momen khởi động để động cơ máy nén có thể bắt đầu hoạt động.Cải thiện hiệu suất: Tụ điện giúp cải thiện hệ số công suất (power factor) của động cơ, làm cho động cơ hoạt động hiệu quả hơn và giảm lượng điện năng tiêu thụ.
Các loại tụ điện dùng trong máy nén: Thường sử dụng cả tụ khởi động và tụ chạy để đảm bảo động cơ máy nén có thể khởi động dễ dàng và hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Khởi động động cơ: Tạo momen khởi động để động cơ có thể bắt đầu quay.Cải thiện hiệu suất: Tăng hệ số công suất, giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm điện năng.
Giảm nhiễu phát ra (Emission): Các thiết bị điện trong tủ điện (ví dụ: biến tần, động cơ, bộ nguồn chuyển mạch) có thể tạo ra nhiễu điện từ và nhiễu tần số vô tuyến, ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong tủ điện và các thiết bị điện tử nhạy cảm xung quanh. Bộ lọc EMI/RFI giúp giảm lượng nhiễu phát ra, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC).Tăng khả năng miễn nhiễm (Immunity): Nguồn điện ba pha có thể bị nhiễu từ các nguồn bên ngoài (ví dụ: sét, các thiết bị công nghiệp khác). Bộ lọc EMI/RFI giúp bảo vệ các thiết bị trong tủ điện khỏi các xung điện áp và nhiễu từ bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định.
Tụ điện (Capacitors): Tụ X (X capacitors): Đặt giữa các đường dây pha (line-to-line) để triệt tiêu nhiễu vi sai (differential mode noise).Tụ Y (Y capacitors): Đặt giữa các đường dây pha và vỏ (line-to-ground) để triệt tiêu nhiễu chung (common mode noise).
Cuộn cảm (Inductors/Chokes): Cuộn cảm vi sai (Differential mode chokes): Đặt nối tiếp với các đường dây pha để triệt tiêu nhiễu vi sai.Cuộn cảm chung (Common mode chokes): Cuộn dây được quấn trên một lõi chung và đặt trên cả ba đường dây pha để triệt tiêu nhiễu chung.
Điện trở (Resistors): Đôi khi được sử dụng để cải thiện hiệu suất lọc hoặc giảm hiện tượng cộng hưởng.
3 chân đầu vào/đầu ra cho 3 pha (L1, L2, L3): Ba chân này kết nối với ba đường dây pha của nguồn điện ba pha.Một chân nối đất (Ground): Chân này kết nối với vỏ kim loại của bộ lọc và được nối đất để đảm bảo an toàn và cải thiện hiệu suất lọc nhiễu.Đôi khi có thêm chân trung tính (Neutral): Trong một số hệ thống, có thể có thêm một chân cho dây trung tính.
Tăng chi phí điện: Các công ty điện lực thường tính phí cho các khách hàng có hệ số công suất thấp.Tăng tổn thất điện năng: Dòng điện lớn hơn do công suất phản kháng gây ra tổn thất điện năng trên dây dẫn và các thiết bị điện khác.Giảm khả năng tải của hệ thống điện: Dòng điện lớn hơn làm giảm khả năng cung cấp công suất cho các tải khác.Quá tải thiết bị: Các thiết bị điện (ví dụ: máy biến áp, máy phát điện) có thể bị quá tải do dòng điện lớn hơn.Sụt áp: Điện áp có thể bị sụt giảm do dòng điện lớn hơn chạy qua điện trở của dây dẫn.
Tụ bù tĩnh (Fixed capacitors): Được mắc cố định song song với tải điện cảm để cung cấp một lượng công suất phản kháng không đổi.Tụ bù tự động (Automatic power factor correction capacitors): Hệ thống tự động điều chỉnh lượng công suất phản kháng được cung cấp để duy trì hệ số công suất mục tiêu, thường sử dụng bộ điều khiển hệ số công suất (power factor controller) và các contactor để đóng cắt các tụ bù theo từng bước.
Nhà máy và xưởng sản xuất: Để cải thiện hệ số công suất của hệ thống điện cung cấp cho các động cơ điện, máy hàn và các thiết bị công nghiệp khác.Tòa nhà thương mại: Để cải thiện hệ số công suất của hệ thống điện cung cấp cho hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều hòa không khí và các thiết bị văn phòng.Trạm biến áp: Để cải thiện hệ số công suất của hệ thống điện truyền tải và phân phối.
Giảm chi phí điện: Giảm hoặc loại bỏ các khoản phí do hệ số công suất thấp.Giảm tổn thất điện năng: Tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.Tăng khả năng tải của hệ thống điện: Cho phép cung cấp công suất cho nhiều tải hơn.Giảm quá tải thiết bị: Kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện.Cải thiện điện áp: Giảm sụt áp và cải thiện độ ổn định điện áp.
Sự dẫn điện của tụ điện
Tụ điện như một mạch hở: Khi một điện áp một chiều được đặt vào tụ điện, dòng điện sẽ chạy vào tụ điện để tích điện cho các bản cực. Dòng điện này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, cho đến khi tụ điện tích đầy điện. Sau khi tụ điện đã tích đầy, nó sẽ hoạt động như một mạch hở, ngăn không cho dòng điện một chiều chạy qua.Lý do: Tụ điện bao gồm hai bản cực dẫn điện được ngăn cách bởi một chất điện môi (insulator). Chất điện môi ngăn không cho các electron di chuyển trực tiếp từ bản cực này sang bản cực kia.
Tụ điện như một điện trở: Trong mạch điện xoay chiều, tụ điện liên tục tích điện và phóng điện theo sự thay đổi của điện áp. Quá trình tích điện và phóng điện này tạo ra một dòng điện xoay chiều trong mạch.Điện kháng dung (Capacitive Reactance - Xc): Tụ điện không có điện trở thuần (như điện trở thông thường), nhưng nó có điện kháng dung, là một loại "điện trở" đối với dòng điện xoay chiều. Điện kháng dung phụ thuộc vào điện dung (C) của tụ điện và tần số (f) của dòng điện xoay chiều:Xc = 1 / (2πfC)
Điện kháng dung càng thấp, tụ điện càng "dẫn điện" tốt hơn đối với dòng điện xoay chiều. Điều này có nghĩa là: Tần số cao hơn: Dòng điện xoay chiều có tần số cao hơn sẽ "dễ dàng" đi qua tụ điện hơn.Điện dung lớn hơn: Tụ điện có điện dung lớn hơn sẽ "dẫn điện" tốt hơn đối với dòng điện xoay chiều.
Tụ điện bị hỏng: Nếu chất điện môi trong tụ điện bị hỏng (ví dụ: do điện áp quá cao), tụ điện có thể bị đoản mạch và dẫn điện một chiều một cách không kiểm soát, gây ra nguy hiểm.
Không dẫn điện DC: Tụ điện chặn dòng điện một chiều sau khi đã tích đầy điện.Dẫn điện AC: Tụ điện cho phép dòng điện xoay chiều "đi qua" nó, với mức độ "dẫn điện" phụ thuộc vào tần số và điện dung.Cẩn thận với tụ điện bị hỏng: Tụ điện bị hỏng có thể dẫn điện một chiều và gây ra nguy hiểm.